Phân tử là gì? Một số nghiên cứu khoa học về Phân tử

Phân tử là đơn vị nhỏ nhất của chất hóa học có thể tồn tại độc lập và vẫn giữ nguyên tính chất hóa học đặc trưng của chất đó. Chúng được cấu thành từ hai hoặc nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng các loại liên kết hóa học như cộng hóa trị, ion hoặc kim loại.

Khái niệm phân tử

Phân tử là đơn vị cấu trúc cơ bản của một chất hóa học, gồm từ hai nguyên tử trở lên liên kết với nhau một cách ổn định. Trong môi trường tự nhiên, phân tử tồn tại như một thực thể độc lập, mang đầy đủ các đặc tính hóa học của chất đó. Ví dụ, phân tử nước (H2O) bao gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy, được liên kết bằng liên kết cộng hóa trị, và chính cấu trúc này quyết định tính chất hóa học đặc trưng của nước.

Không phải mọi chất đều có cấu trúc phân tử. Ví dụ, muối ăn (NaCl) là một mạng tinh thể ion, chứ không phải là phân tử. Trong khi đó, hầu hết các chất khí (như O2, N2, CO2) và nhiều hợp chất hữu cơ (như CH4, C2H6O) đều là phân tử. Điều này cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của khái niệm phân tử trong hóa học.

Phân tử có thể là đồng phân tử (gồm các nguyên tử giống nhau, như O2) hoặc dị phân tử (gồm các nguyên tử khác nhau, như H2O). Một số phân tử đơn giản chỉ gồm vài nguyên tử, trong khi những đại phân tử sinh học có thể chứa hàng trăm hoặc hàng nghìn nguyên tử liên kết với nhau theo một trình tự phức tạp.

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc của một phân tử không chỉ đơn giản là công thức hóa học. Nó thể hiện sự sắp xếp không gian ba chiều của các nguyên tử trong phân tử, bao gồm chiều dài liên kết, góc liên kết và sự định hướng của các nhóm chức. Việc hiểu cấu trúc này rất quan trọng trong việc dự đoán tính chất hóa học và phản ứng của phân tử.

Các kỹ thuật hiện đại cho phép các nhà khoa học xác định chính xác cấu trúc phân tử. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phổ hồng ngoại (IR): Giúp xác định nhóm chức trong phân tử thông qua dao động đặc trưng của liên kết.
  • Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): Cho biết môi trường hóa học của nguyên tử hydro hoặc carbon trong phân tử.
  • Nhiễu xạ tia X: Dùng để xác định chính xác vị trí nguyên tử trong các tinh thể phân tử.

 

Ví dụ, phân tử metan (CH4) có cấu trúc hình tứ diện đều với góc liên kết 109.5°. Trong khi đó, phân tử nước (H2O) có cấu trúc gập (bent) với góc liên kết khoảng 104.5° do ảnh hưởng của các cặp electron không liên kết trên nguyên tử oxy.

Liên kết hóa học trong phân tử

Các nguyên tử trong phân tử được gắn kết với nhau thông qua các loại liên kết hóa học khác nhau. Mỗi loại liên kết mang lại tính chất và độ bền khác nhau cho phân tử. Trong các hợp chất cộng hóa trị, các nguyên tử chia sẻ electron để đạt được cấu hình electron bền vững. Ngược lại, trong liên kết ion, có sự trao đổi electron tạo ra các ion mang điện trái dấu hút nhau.

Dưới đây là bảng so sánh ba loại liên kết phổ biến nhất:

Loại liên kếtĐặc điểmVí dụ
Liên kết cộng hóa trịChia sẻ electron giữa các nguyên tửH2, H2O, CH4
Liên kết ionChuyển electron từ nguyên tử này sang nguyên tử khácNaCl, CaCl2
Liên kết kim loạiElectron tự do chuyển động trong mạng ion kim loạiFe, Cu, Al

Liên kết cộng hóa trị có thể là đơn (1 cặp electron), đôi (2 cặp) hoặc ba (3 cặp), tùy theo số lượng electron được chia sẻ. Những dạng liên kết này ảnh hưởng đến chiều dài và độ bền của liên kết, từ đó tác động đến hình dạng và hoạt tính hóa học của phân tử.

Khối lượng và kích thước phân tử

Khối lượng phân tử là tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử trong phân tử. Đơn vị thường dùng là đơn vị khối lượng nguyên tử (u hoặc amu), với 1 u ≈ 1.6605 × 10-27 kg. Việc biết được khối lượng phân tử là rất quan trọng để tính toán phản ứng hóa học, tỉ lệ mol, và xác định nồng độ.

Ví dụ, khối lượng phân tử của nước (H2O) được tính như sau: MH2O=2MH+1MO=21.008+16.00=18.016uM_{H_2O} = 2 \cdot M_H + 1 \cdot M_O = 2 \cdot 1.008 + 16.00 = 18.016 \, \text{u}

Kích thước phân tử thường nằm trong khoảng 0.1 đến vài nanomet. Phân tử khí nhỏ như H2 có đường kính khoảng 120 picomet, trong khi các đại phân tử như protein có thể dài đến hàng chục nanomet. Các nhà khoa học sử dụng đơn vị chiều dài như nanomet (nm) hay angstrom (Å) để mô tả các kích thước này:

  • 1 nm = 10-9 m
  • 1 Å = 10-10 m

 

Cùng với khối lượng, kích thước phân tử cũng ảnh hưởng đến tính chất vật lý như điểm sôi, điểm nóng chảy, độ nhớt và khả năng hòa tan. Những yếu tố này rất quan trọng trong thiết kế thuốc, vật liệu mới hoặc quá trình tách lọc phân tử trong công nghiệp hóa chất.

Cách xác định phân tử khối

Phân tử khối (hay khối lượng phân tử) là đại lượng thể hiện tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử cấu thành nên một phân tử. Việc xác định chính xác phân tử khối giúp tính toán định lượng trong phản ứng hóa học, xác định nồng độ dung dịch, và thiết kế các hợp chất mới trong nghiên cứu và sản xuất hóa học.

Công thức chung để tính phân tử khối như sau: M=i=1n(aimi)M = \sum_{i=1}^{n} (a_i \cdot m_i)Trong đó:

  • ai là số nguyên tử của nguyên tố thứ i trong phân tử.
  • mi là khối lượng nguyên tử (atomic mass) của nguyên tố đó, thường được lấy từ bảng tuần hoàn hóa học.

Ví dụ, với phân tử CO2: MCO2=112.01+216.00=44.01uM_{CO_2} = 1 \cdot 12.01 + 2 \cdot 16.00 = 44.01 \, \text{u}

 

Trong thực hành, các thiết bị như khối phổ kế (mass spectrometer) thường được sử dụng để xác định phân tử khối chính xác, đặc biệt đối với các phân tử phức tạp như protein hay hợp chất hữu cơ có cấu trúc lớn.

Phân loại phân tử

Phân tử có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi tiêu chí giúp làm rõ một khía cạnh cụ thể của cấu trúc hoặc tính chất hóa học. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:

1. Theo thành phần nguyên tử:

  • Đồng phân tử: Gồm các nguyên tử cùng loại (ví dụ: O2, N2).
  • Dị phân tử: Gồm các nguyên tử khác loại (ví dụ: H2O, CO2).

 

2. Theo tính chất vật lý:

  • Phân tử phân cực: Có sự phân bố không đều điện tích (như H2O, HF).
  • Phân tử không phân cực: Điện tích phân bố đều (như CH4, O2).

 

3. Theo bản chất hóa học:

  • Hợp chất hữu cơ: Gồm các nguyên tử carbon kết hợp với hydro, oxy, nitơ… (như ethanol C2H6O).
  • Hợp chất vô cơ: Không có hoặc ít carbon, thường là muối hoặc axit (như NaCl, H2SO4).

 

Vai trò của phân tử trong hóa học và sinh học

Phân tử đóng vai trò then chốt trong mọi quá trình hóa học và sinh học. Mỗi phản ứng hóa học là kết quả của sự tái cấu trúc phân tử - phá vỡ liên kết cũ và hình thành liên kết mới. Do đó, mọi khía cạnh từ nghiên cứu thuốc đến sản xuất năng lượng đều liên quan đến hiểu biết về phân tử.

Trong sinh học, phân tử là nền tảng của sự sống. Các đại phân tử như:

  • Protein: Làm nhiệm vụ xúc tác (enzyme), vận chuyển, cấu trúc tế bào.
  • Axit nucleic (DNA, RNA): Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • Carbohydrate: Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • Lipid: Làm màng tế bào, dự trữ năng lượng dài hạn.

Mỗi phân tử sinh học này có cấu trúc ba chiều đặc thù quyết định chức năng riêng biệt.

 

Ngoài ra, trong lĩnh vực y sinh, các phân tử tín hiệu như hormone, chất dẫn truyền thần kinh, và kháng thể đóng vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động của cơ thể. Một sự thay đổi nhỏ trong cấu trúc phân tử có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng.

Mô hình và biểu diễn phân tử

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và phản ứng của phân tử, các nhà khoa học sử dụng nhiều dạng mô hình hóa và biểu diễn khác nhau. Mỗi mô hình phục vụ một mục tiêu cụ thể, từ minh họa giáo dục đến nghiên cứu chuyên sâu.

Các dạng mô hình phổ biến gồm:

  • Mô hình Lewis: Biểu diễn electron hóa trị để dự đoán cách liên kết hình thành.
  • Mô hình cầu - que: Mô tả hình học và góc liên kết của phân tử trong không gian.
  • Mô hình mặt lồi (space-filling): Thể hiện thể tích thực tế mà phân tử chiếm giữ.

 

Ngoài mô hình vật lý, nhiều phần mềm trực tuyến như MolView cho phép dựng và xoay phân tử 3D tương tác. Điều này rất hữu ích trong việc giảng dạy và nghiên cứu các phân tử hữu cơ, sinh học hoặc hợp chất phức tạp.

Ứng dụng thực tiễn của phân tử

Hiểu biết về phân tử không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn rộng lớn. Trong công nghiệp, y học, vật liệu học và công nghệ, phân tử là nền tảng để phát triển sản phẩm và giải pháp kỹ thuật.

Một số ứng dụng điển hình:

  • Y học: Thuốc là các phân tử thiết kế để tương tác với mục tiêu sinh học như enzyme, receptor. Thuốc kháng sinh, kháng virus hay thuốc điều hòa miễn dịch đều dựa vào thiết kế phân tử chính xác.
  • Công nghệ vật liệu: Vật liệu polyme, vật liệu siêu dẫn, vật liệu nano đều được xây dựng từ các phân tử tổ chức theo cách cụ thể.
  • Cảm biến phân tử: Dùng trong y sinh (xét nghiệm nhanh), môi trường (phát hiện khí độc), và công nghiệp (theo dõi phản ứng hóa học).

 

Thậm chí trong lĩnh vực điện tử hiện đại, các phân tử hữu cơ bán dẫn đang được nghiên cứu để thay thế vật liệu silicon truyền thống trong chip điện tử và màn hình OLED.

Các phương pháp nghiên cứu phân tử hiện đại

Với sự phát triển công nghệ, việc nghiên cứu phân tử đã vượt xa các phương pháp cổ điển. Ngày nay, các nhà khoa học sử dụng các công cụ tính toán, cơ sở dữ liệu và thiết bị đo lường chính xác cao để phân tích và mô phỏng hành vi phân tử.

Một số phương pháp và công cụ nổi bật:

  • PubChem: Cơ sở dữ liệu mở lớn nhất về cấu trúc, tính chất và hoạt tính sinh học của hàng triệu phân tử.
  • RCSB PDB: Cơ sở dữ liệu protein giúp tra cứu cấu trúc phân tử 3D của protein và axit nucleic.
  • Phần mềm mô phỏng: Như GROMACS, AMBER, hoặc AutoDock hỗ trợ mô phỏng động lực học phân tử, dự đoán liên kết thuốc – đích.

 

Các phương pháp này cho phép nghiên cứu phân tử trong điều kiện mà thí nghiệm vật lý khó thực hiện, từ đó mở rộng khả năng thiết kế thuốc, tối ưu hóa phản ứng hoặc tạo ra vật liệu mới.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tử:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
MEGA7: Phân Tích Di Truyền Phân Tử Phiên Bản 7.0 cho Dữ Liệu Lớn Hơn Dịch bởi AI
Molecular Biology and Evolution - Tập 33 Số 7 - Trang 1870-1874 - 2016
Tóm tắt Chúng tôi giới thiệu phiên bản mới nhất của phần mềm Phân Tích Di Truyền Phân Tử (MEGA), bao gồm nhiều phương pháp và công cụ tinh vi cho phân loại gen và y học phân loại. Trong lần nâng cấp lớn này, MEGA đã được tối ưu hóa để sử dụng trên các hệ thống máy tính 64-bit nhằm phân tích các tập dữ liệu lớn hơn. Các nhà nghiên cứu giờ đây có thể k...... hiện toàn bộ
#MEGA #phân tích di truyền #phân loại gen #y học phân loại #dữ liệu lớn #phần mềm khoa học
Ba Cách Tiếp Cận Đối Với Phân Tích Nội Dung Định Tính Dịch bởi AI
Qualitative Health Research - Tập 15 Số 9 - Trang 1277-1288 - 2005
Phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng rộng rãi. Thay vì là một phương pháp duy nhất, các ứng dụng hiện nay của phân tích nội dung cho thấy ba cách tiếp cận khác biệt: thông thường, có định hướng hoặc tổng hợp. Cả ba cách tiếp cận này đều được dùng để diễn giải ý nghĩa từ nội dung của dữ liệu văn bản và do đó, tuân theo hệ hình tự nhiên. Các khác biệt chính g...... hiện toàn bộ
#phân tích nội dung #nghiên cứu định tính #hệ hình tự nhiên #mã hóa #độ tin cậy #chăm sóc cuối đời.
Sự Xuất Hiện Của Tỷ Lệ Tăng Trưởng Trong Các Mạng Ngẫu Nhiên Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 286 Số 5439 - Trang 509-512 - 1999
Các hệ thống đa dạng như mạng di truyền hoặc Web toàn cầu thường được miêu tả tốt nhất như những mạng có hình thức phức tạp. Một thuộc tính chung của nhiều mạng lớn là độ kết nối của các đỉnh tuân theo phân bố luật lũy thừa không quy mô. Đặc điểm này được phát hiện là hệ quả của hai cơ chế chung: (i) các mạng phát triển liên tục thông qua việc bổ sung các đỉnh mới, và (ii) các đỉnh mới gắn...... hiện toàn bộ
#mạng phức tạp #phân bố không quy mô #tự tổ chức #mạng ngẫu nhiên
Bộ cơ sở Gaussian sử dụng trong các tính toán phân tử có tương quan. Phần I: Các nguyên tử từ boron đến neon và hydro Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 90 Số 2 - Trang 1007-1023 - 1989
Trong quá khứ, các bộ cơ sở dùng cho các tính toán phân tử có tương quan chủ yếu được lấy từ các tính toán cấu hình đơn. Gần đây, Almlöf, Taylor, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng các bộ cơ sở của các quỹ đạo tự nhiên thu được từ các tính toán có tương quan nguyên tử (với tên gọi ANOs) cung cấp một mô tả tuyệt vời về các hiệu ứng tương quan phân tử. Báo cáo này là kết quả từ một nghiên...... hiện toàn bộ
#basis sets #correlated molecular calculations #Gaussian functions #natural orbitals #atomic correlated calculations
Động lực học phân tử với sự ghép nối tới bể nhiệt độ bên ngoài Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 8 - Trang 3684-3690 - 1984
Trong các mô phỏng động lực học phân tử (MD), cần thiết thường xuyên để duy trì các tham số như nhiệt độ hoặc áp suất thay vì năng lượng và thể tích, hoặc để đặt các gradient nhằm nghiên cứu các tính chất vận chuyển trong MD không cân bằng. Một phương pháp được mô tả để thực hiện việc ghép nối với một bể bên ngoài có nhiệt độ hoặc áp suất không đổi với các hằng số thời gian ghép nối có thể...... hiện toàn bộ
AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Tổng số: 15,123   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10